Có 2 kết quả:
众议员 zhòng yì yuán ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ ㄩㄢˊ • 眾議員 zhòng yì yuán ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
member of the US House of Representatives
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
member of the US House of Representatives
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0